Có 2 kết quả:
鷹鉤鼻 yīng gōu bí ㄧㄥ ㄍㄡ ㄅㄧˊ • 鹰钩鼻 yīng gōu bí ㄧㄥ ㄍㄡ ㄅㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aquiline nose
(2) Roman nose
(2) Roman nose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aquiline nose
(2) Roman nose
(2) Roman nose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0