Có 2 kết quả:

鷹鉤鼻 yīng gōu bí ㄧㄥ ㄍㄡ ㄅㄧˊ鹰钩鼻 yīng gōu bí ㄧㄥ ㄍㄡ ㄅㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aquiline nose
(2) Roman nose

Từ điển Trung-Anh

(1) aquiline nose
(2) Roman nose